内視鏡的逆行性胆道膵管造影(ERCP)
/ないしきょうてきぎゃっこうせいたんどうすいかんぞうえい/
Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP)
プロトンポンプ阻害薬
/ぷろとんぽんぷそがいやく/
Thuốc ức chế bơm proton
虫垂切除術
/ちゅうすい せつじょじゅつ/
Phẫu thuật cắt ruột thừa
経皮経肝胆囊ドレナージ
/けいひけいかんたんのうどれなーじ/
Dẫn lưu túi mật xuyên gan qua da
ピロリ菌の除菌
/ぴろりきん の じょきん/
Diệt khuẩn HP
Công ty vận hành
WAP - Japan Medical Gate
Khiếu nại & Hỗ trợ
Chính sách & Bảo mật